Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:35 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,026.00 -51.00 | 16,141.00 -42.00 | 16,733.00 -5.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,827.00 183.00 | 17,934.00 183.00 | 18,484 124.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,600 28,600 | 28,700 606.00 | 29,628 29,628 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,393.10 3,393.10 | 3,427.37 3,427.37 | 3,538.03 3,538.03 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,659 418.00 | 26,709 362.00 | 27,816 565.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,789 31,789 | 32,039 473.00 | 32,939 32,939 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,185.00 3,185.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.64 7.91 | 169.48 7.94 | 175.38 7.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.50 0.32 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,599.27 5,599.27 | 5,721.66 5,721.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,912.00 14,912.00 | 14,912.00 240.00 | 15,396.00 15,396.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,327.00 2,327.00 | 2,423.00 2,423.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,543 40.00 | 18,617 -7.00 | 19,166 -98.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 689.60 -25.40 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -700.00 | 24,495 -705.00 | 24,925 -587.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,085,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,050,000 7,215,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.